Thực đơn
Danh_sách_72_nhân_vật_được_ghi_tên_trên_tháp_Eiffel Danh sáchSố | Chân dung | Tên ghi trên tháp | Tên đầy đủ | Sinh – mất | Nghề nghiệp |
---|---|---|---|---|---|
19 | JAMIN | Jules Célestin Jamin | 1818 – 1886 | Nhà vật lý | |
20 | GAY-LUSSAC | Joseph Louis Gay-Lussac | 1778 – 1850 | Nhà hóa học | |
21 | FIZEAU | Hippolyte Fizeau | 1819 – 1896 | Nhà vật lý | |
22 | SCHNEIDER | Eugène I Schneider | 1805 – 1875 | Nhà công nghiệp | |
23 | LE CHATELIER | Louis Le Chatelier | 1815 – 1873 | Nhà hóa học | |
24 | BERTHIER | Pierre Berthier | 1782 – 1861 | Nhà khoáng vật học | |
25 | BARRAL | Jean-Augustin Barral | 1819 – 1884 | Nhà nông học, hóa học và vật lý | |
26 | DE DION | Henri de Dion | 1828 – 1878 | Kỹ sư | |
27 | GOUIN | Ernest Gouin | 1815 – 1885 | Kỹ sư, nhà công nghiệp | |
28 | JOUSSELIN | Louis Didier Jousselin | 1776 – 1858 | Kỹ sư | |
29 | BROCA | Paul Pierre Broca | 1824 – 1880 | Bác sĩ, nhà nhân loại học | |
30 | BECQUEREL | Antoine César Becquerel | 1788 – 1878 | Nhà vật lý | |
31 | CORIOLIS | Gaspard-Gustave Coriolis | 1792 – 1843 | Nhà toán học, kỹ sư, nhà khoa học | |
32 | CAIL | Jean-François Cail | 1804 – 1871 | Nhà công nghiệp, doanh nhân | |
33 | TRIGER | Jacques Triger | 1801 – 1867 | Kỹ sư địa chất | |
34 | GIFFARD | Henri Giffard | 1825 – 1882 | Nhà phát minh | |
35 | PERRIER | François Perrier | 1833 – 1888 | Nhà địa lý học, toán học | |
36 | STURM | Jacques Charles François Sturm | 1803 – 1855 | Nhà toán học |
Số | Chân dung | Tên ghi trên tháp | Tên đầy đủ | Sinh – mất | Nghề nghiệp |
---|---|---|---|---|---|
37 | CAUCHY | Augustin-Louis Cauchy | 1789 – 1857 | Nhà toán học | |
38 | BELGRAND | Eugène Belgrand | 1810 – 1878 | Kỹ sư | |
39 | REGNAULT | Henri Victor Regnault | 1810 – 1878 | Nhà hóa học, vật lý | |
40 | FRESNEL | Augustin Jean Fresnel | 1788 – 1827 | Nhà vật lý | |
41 | DE PRONY | Gaspard de Prony | 1755 – 1839 | Kỹ sư | |
42 | VICAT | Louis Vicat | 1786 – 1861 | Kỹ sư | |
43 | EBELMEN | Jacques-Joseph Ebelmen | 1814 – 1852 | Nhà hóa học | |
44 | COULOMB | Charles-Augustin de Coulomb | 1736 – 1806 | Nhà vật lý | |
45 | POINSOT | Louis Poinsot | 1777 – 1859 | Nhà toán học | |
46 | FOUCAULT | Jean Bernard Léon Foucault | 1819 – 1868 | Nhà vật lý | |
47 | DELAUNAY | Charles-Eugène Delaunay | 1816 – 1872 | Nhà thiên văn | |
48 | MORIN | Arthur Morin | 1795 – 1880 | Nhà toán học, vật lý | |
49 | HAUY | René Just Haüy | 1743 – 1822 | Nhà khoáng vật học | |
50 | COMBES | Charles Combes | 1801 – 1872 | Kỹ sư luyện kim | |
51 | THENARD | Louis Jacques Thénard | 1777 – 1857 | Nhà hóa học | |
52 | ARAGO | Dominique François Jean Arago | 1786 – 1853 | Nhà thiên văn, vật lý | |
53 | POISSON | Siméon Denis Poisson | 1781 – 1840 | Nhà toán học | |
54 | MONGE | Gaspard Monge | 1746 – 1818 | Nhà toán học |
Thực đơn
Danh_sách_72_nhân_vật_được_ghi_tên_trên_tháp_Eiffel Danh sáchLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_72_nhân_vật_được_ghi_tên_trên_tháp_Eiffel http://www.ac-reims.fr/datice/sc_physiques/amp/rep... http://www.tour-eiffel.fr/teiffel/fr/documentation... //doi.org/10.1061%2F41032(344)1 https://web.archive.org/web/20061011024356/http://... https://web.archive.org/web/20080215224304/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:72_nam...